Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là các từ vựng tiếng Anh lớp 6. Việc nắm chắc từ vựng giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các chủ đề giao tiếp trong đời sống.
Vì vậy, trong bài viết này, thanhtay.edu.vn sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 đầy đủ và chi tiết nhất.
Nội dung chính:
1. Lợi ích của việc tổng hợp từ vựng lớp 6
Nếu các bạn muốn học tốt tiếng Anh thì việc học từ vựng là không thể thiếu. Các em hãy thử tưởng tượng khi mình không có vốn từ, việc đọc và hiểu thông điệp mà tác giả muốn gửi đến là cực kỳ khó. Đặc biệt, việc thành thạo từ vựng sẽ giúp ta hoàn thiện các kỹ năng nghe, đọc và hiểu các đoạn văn bằng tiếng Anh.
Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 rất phong phú và tính phổ biến trong đời sống thường ngày. Các bạn sẽ rất hứng thú vì ứng dụng được các từ vựng này vào đời sống, hoặc dễ luyện tập để giao tiếp người nước ngoài. Do đó, việc tổng hợp từ vựng tiếng Anh 6 cực kỳ cần thiết.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Các chủ để từ vựng tiếng anh lớp 6
Trong năm học lớp 6, ngoài các chủ đề quen thuộc như trường học, nhà cửa và bạn bè, bạn sẽ được làm quen với những từ vựng tiếng Anh mới mẻ thuộc các chủ đề như thể thao, truyền hình, môi trường và người máy. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Cụ thể:
Học kì I | Học kì II |
---|---|
– Unit 1: My New School – Unit 2: My House – Unit 3: My Friends – Unit 4: My Neighbourhood – Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam – Unit 6: Our Tet Holiday | – Unit 7: Television – Unit 8: Sports and games – Unit 9: Cities of the world – Unit 10: Our houses in the future – Unit 11: Our greener world – Unit 12: Robots |
Số lượng từ mới tiếng anh lớp 6 thường khoảng từ 20 đến 30 từ mỗi đơn vị học. Trong danh sách này, có thể có một số từ bị lặp lại hoặc bạn đã biết nghĩa của chúng.
Tuy nhiên, vẫn có khả năng bạn có thể nhầm lẫn về loại từ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Một từ tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa khi được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, từ “live” có thể có nghĩa là “sống” (động từ) nhưng trong lĩnh vực truyền hình, nó có nghĩa là “trực tiếp” (tính từ). Vì vậy, ngoài việc nhớ nghĩa tiếng Việt, bạn cũng cần chú ý đến loại từ, phiên âm và ngữ cảnh sử dụng từ.
Để tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể tạo danh sách từ theo chủ đề và sử dụng chúng trong viết và nói hàng ngày. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế. Hãy sử dụng tài liệu học phù hợp và luyện tập nghe, đọc, nói và viết bằng tiếng Anh để nâng cao kỹ năng của mình.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn mở ra cơ hội học tập và làm việc trong tương lai. Vì vậy, hãy tận dụng cơ hội học từ vựng mới mẻ này và luôn cố gắng để tiến bộ trong việc học ngoại ngữ.
3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kì I
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 1 – MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)
Chương đầu tiên của bộ từ vựng này khá quen thuộc, với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học như: vật dụng ở trường, dụng cụ học sinh, …
Dưới đây là bảng hoàn chỉnh gồm 60 từ vựng từ Unit 1 “My New School” của lớp 6, bao gồm Từ vựng, Phiên âm, Từ loại và Nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
---|---|---|---|
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Noun | Phòng học |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Noun | Giáo viên |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Noun | Học sinh |
School | /skuːl/ | Noun | Trường học |
Principal | /ˈprɪn.sɪ.pəl/ | Noun | Hiệu trưởng |
Subject | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Noun | Môn học |
Lesson | /ˈles.ən/ | Noun | Bài học |
Board | /bɔːrd/ | Noun | Bảng (để viết) |
Desk | /desk/ | Noun | Bàn học |
Chair | /tʃeər/ | Noun | Ghế |
Book | /bʊk/ | Noun | Sách |
Pen | /pen/ | Noun | Bút |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Noun | Bút chì |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Noun | Ba lô |
Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Noun | Sổ tay |
Homework | /ˈhoʊm.wɜːrk/ | Noun | Bài tập về nhà |
Test | /test/ | Noun | Bài kiểm tra |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Noun | Kỳ thi |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Noun | Thư viện |
Cafeteria | /ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/ | Noun | Quầy ăn tự phục vụ |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Noun | Sân chơi |
Friend | /frend/ | Noun | Bạn |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Noun | Bạn cùng lớp |
Uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | Noun | Đồng phục |
Bell | /bel/ | Noun | Chuông (đánh tiết) |
Learn | /lɜːrn/ | Verb | Học |
Study | /ˈstʌd.i/ | Verb | Học, nghiên cứu |
Read | /riːd/ | Verb | Đọc |
Write | /raɪt/ | Verb | Viết |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | Verb | Nghe |
Speak | /spiːk/ | Verb | Nói |
Ask | /æsk/ | Verb | Hỏi |
Answer | /ˈæn.sər/ | Verb | Trả lời (động từ) |
Class | /klæs/ | Noun | Lớp học |
Gym | /dʒɪm/ | Noun | Phòng tập thể dục |
Math | /mæθ/ | Noun | Môn toán |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | Noun | Môn khoa học |
Art | /ɑːrt/ | Noun | Môn nghệ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Noun | Môn âm nhạc |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | Noun | Môn lịch sử |
Geography | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | Noun | Môn địa lý |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Noun | Môn tin học |
Language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Noun | Môn ngôn ngữ |
Physical Education (PE) | /ˌfɪz.ɪ.kəl ˌed.jəˈkeɪ.ʃən/ | Noun | Môn thể dục |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Noun | Thước |
Eraser | /ɪˈreɪ.sər/ | Noun | Cục tẩy |
Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ | Noun | Từ điển |
Score | /skɔːr/ | Noun | Điểm số |
Grade | /ɡreɪd/ | Noun | Lớp (trong hệ thống học tập) |
Principal’s Office | /ˈprɪn.sɪ.pəlz ˈɒf.ɪs/ | Noun | Văn phòng hiệu trưởng |
Chalk | /tʃɔːk/ | Noun | Phấn |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Noun | Bảng trắng |
Marker | /ˈmɑːr.kər/ | Noun | Bút lông (để viết trên bảng trắng) |
Assembly | /əˈsemb.li/ | Noun | Buổi tụ họp (học sinh, giáo viên) |
Poster | /ˈpoʊs.tər/ | Noun | Áp phích, áp phách |
Lesson Plan | /ˈles.ən plæn/ | Noun | Kế hoạch bài học |
Project | /ˈprɒdʒ.ekt/ | Noun | Dự án |
Report Card | /rɪˈpɔːrt kɑːrd/ | Noun | Bảng điểm |
Classroom Rules | /ˈklæs.ruːm ruːlz/ | Noun | Quy tắc trong lớp học |
Tham khảo: Điểm chuẩn đánh giá năng lực của các trường đại học 2023
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 2 – MY HOUSE (Ngôi nhà của tôi)
Sau khi đã tiếp cận được những tất cả từ vựng tiếng anh lớp 6 về trường học tại Unit 1. Qua Unit 2 bạn sẽ được học cách gọi tên các căn phòng trong nhà, vật dụng thiết bị ở nhà,…
Danh từ về các loại nhà cửa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
country house | /ˈkʌntri haʊs/ | nhà miền quê |
city house | /ˈsɪti haʊs/ | nhà thành phố |
town house | /taʊn haʊs/ | nhà thị trấn, nhà liền kề |
flat | /flæt/ | căn hộ |
apartment | /əˈpɑrtmənt/ | căn hộ |
villa | /ˈvɪlə/ | biệt thự |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
Tên các phòng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
hall | /hɔ:l/ | sảnh, hành lang |
kitchen | /ˈkɪʧən/ | bếp |
bedroom | /ˈbɛˌdrum/ | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbæˌθrum/ | phòng tắm |
living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | phòng khách |
department store | /dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/ | cửa hàng bách hóa |
garage | /ɡəˈrɑʒ/ | gara để xe |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | phòng ăn |
attic | /ˈætɪk/ | gác xép |
basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
Các vật dụng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
lamp | /læmp/ | đèn ngủ, đèn bàn |
cupboard | /ˈkʌbərd/ | tủ đồ |
dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | máy rửa bát |
chest of drawers | /ʧɛst ʌv drɔrz/ | tủ có ngăn kéo |
toilet | /ˈtɔɪlət/ | bồn vệ sinh |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa mặt/ bát |
fridge | /frɪʤ/ | tủ lạnh |
sofa | /ˈsoʊfə/ | ghế sô-pha |
shower | /ˈʃoʊər/ | vòi sen |
television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | tivi |
bowl | /boʊl/ | bát |
chopsticks | /ˈʧɑpˌstɪks/ | đôi đũa |
wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | tủ quần áo |
cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
shelf | /ʃɛlf/ | kệ, giá |
microwave | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | lò vi sóng |
air-conditioner | /ɛr-kənˈdɪʃənər/ | điều hòa |
stove | /stoʊv/ | bếp ga |
Các giới từ chỉ vị trí
Giới từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
in | /ɪn/ | trong |
on | /ɔn/ | trên (có tiếp xúc với bề mặt) |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
under | /ˈʌndər/ | ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ) |
next to | /nɛkst tu/ | bên cạnh (không có khoảng trống) |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở đằng trước |
between | /bɪˈtwi:n/ | ở giữa (hai đối tượng) |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ | ở giữa |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 3 – MY FRIENDS (Những người bạn của tôi)
Unit 3 cung cấp cho các bạn vốn từ vựng để có thể miêu tả một cách cơ bản về ngoại hình, tính cách của những người bạn xung quanh ta.
Từ vựng về ngoại hình
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
appearance | n | /əˈpɪrəns/ | ngoại hình |
have glasses | v | /hæv ˈɡlæsəz/ | đeo kính |
fat | adj | /fæt/ | mập |
thin | adj | /θɪn/ | gầy |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh |
Miêu tả tóc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
have long black hair | v | /hæv lɔŋ blæk hɛr/ | có mái tóc đen dài |
blonde | n, adj | /blɑnd/ | màu bạch kim bạch kim |
curly | adj | /ˈkɜrli/ | xoăn |
bald | adj | /bɔld/ | hói |
straight | adj | /streɪt/ | thẳng |
wavy | adj | /ˈweɪvi/ | gợn sóng |
fringe | n | /frɪnʤ/ | tóc mái ngang trán |
ponytail | n | /ˈpoʊniˌteɪl/ | tóc cột đuôi gà |
Danh từ về bộ phận cơ thể người
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cheek | /ʧi:k/ | má |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
shoulder | /ˈʃoʊldər/ | vai |
eye | /aɪ/ | mắt |
leg | /lɛɡ/ | chân |
foot | /fʊt/ | bàn chân |
hand | /hænd/ | bàn tay |
nose | /noʊz/ | mũi |
arm | /ɑ:rm/ | cánh tay |
hair | /hɛr/ | tóc |
beard | /bɪrd/ | râu |
freckle | /ˈfrɛkəl/ | tàn nhang |
neck | /nɛk/ | cổ |
chest | /ʧɛst/ | ngực |
knee | /ni:/ | đầu gối |
finger | /ˈfɪŋɡər/ | ngón tay |
toe | /toʊ/ | ngón chân |
Từ vựng về tính cách
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
hard-working | adj | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
confident | adj | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
funny | adj | /ˈfʌni/ | vui tính |
caring | adj | /ˈkɛrɪŋ/ | biết quan tâm, chu đáo |
active | adj | /ˈæktɪv/ | tích cực, chủ động |
careful | adj | /ˈkɛrfəl/ | cẩn thận |
clever | adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
shy | adj | /ʃaɪ/ | ngại ngùng |
kind | adj | /kaɪnd/ | tốt bụng |
creative | adj | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
friendly | adj | /frɛndli/ | thân thiện |
learn quickly and easily | v | /lɜrn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/ | học nhanh và dễ dàng |
help | n, v | /hɛlp/ | sự giúp đỡ giúp đỡ |
have new ideas | v | /hæv nu: aɪˈdiəz/ | có ý tưởng mới |
sporty | adj | /ˈspɔrti/ | yêu thể thao có tính thể thao |
share | n, v | /ʃɛr/ | chia sẻ sự chia sẻ |
talkative | adj | /ˈtɔkətɪv/ | nói nhiều |
strict | adj | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
lazy | adj | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
polite | adj | /pəˈlaɪt/ | lịch sự, lễ phép |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 4 – MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)
Unit 4 sẽ giới thiệu đến các bạn một loạt từ vựng tiếng Anh lớp 6 chỉ địa điểm cũng như các tính từ để các em có thể miêu tả, diễn đạt nơi sống của bản thân trong tiếng Anh.
Danh từ về địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | nhà ga |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp phim |
temple | /ˈtɛmpəl/ | đền |
café | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
square | /skwɛr/ | quảng trường |
art gallery | /ɑ:rt ˈɡæləri/ | phòng triển lãm nghệ thuật |
cathedral | /kəˈθidrəl/ | nhà thờ |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
museum | /mjuˈziəm/ | bảo tàng |
workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | xưởng |
factory | /ˈfæktəri/ | nhà máy |
memorial | /məˈmɔriəl/ | đài tưởng niệm |
theatre | /ˈθiətər/ | nhà hát |
Tính từ miêu tả về khu vực bạn ở
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
beautiful | /ˈbjutəfəl/ | đẹp |
noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn, náo nhiệt |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
modern | /ˈmɑdərn/ | hiện đại |
boring | /ˈbɔ:rɪŋ/ | nhàm chán |
peaceful | /ˈpi:sfəl/ | yên bình |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | đắt đỏ |
convenient | /kənˈvinjənt/ | tiện lợi |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon (đồ ăn) |
sandy beach | /ˈsændi ˈbiːtʃ/ | bãi biển đầy cát |
dirty air | /ˈdɜ:rti ɛr/ | không khí bụi bẩn |
heavy traffic | /ˈhɛvi ˈtræfɪk/ | nhiều xe cộ |
ancient | /ˈeɪnʧənt/ | cổ kính |
unique | /juˈnik/ | độc đáo |
polluted | /pəˈlutɪd/ | bị ô nhiễm |
historic | /hɪˈstɔ:rɪk/ | đầy tính lịch sử |
spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
Động từ về hành động chỉ đường
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
cross the road | /krɔs ðə roʊd/ | sang đường |
turn left | /tɜrn lɛft/ | rẽ trái |
turn right | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
to be lost/ get lost | /tu bi lɔst/, /ɡɛt lɔst/ | bị lạc đường |
go straight | /ɡoʊ streɪt/ | đi thẳng |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 5 – NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
Unit 5 sẽ giới thiệu đến bạn bộ về du lịch cũng như các cảnh quan trên thế giới.
Danh từ chỉ thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
scenery | /ˈsinəri/ | phong cảnh, cảnh quan |
island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
natural wonders | /ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/ | kỳ quan thiên nhiên |
desert | /ˈdɛzɜrt/ | sa mạc |
waterfall | /ˈwɑːt̬ɚfɑːl/ | thác nước |
landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | phong cảnh |
mount | /maʊnt/ | đồi, núi |
Ha Long bay | /Ha Long beɪ/ | vịnh Hạ Long |
Mui Ne Sand Dunes | /Mui Ne sænd dunz/ | Đồi cát Mũi Né |
cave | /keɪv/ | hang động |
rock | /rɑk/ | đá |
forest | /ˈfɔ:rɪst/ | rừng |
river | /ˈrɪvər/ | sông |
village | /ˈvɪlɪʤ/ | làng |
valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
Tính từ miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | phi thường |
large | lɑ:rʤ | rộng lớn |
man-made | /mæn-meɪd/ | nhân tạo |
dry | /draɪ/ | hanh khô |
cold and rainy | /koʊld ænd ˈreɪni/ | lạnh và mưa nhiều |
Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch
Từ vựng | Phân loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
plaster | n | /ˈplæstər/ | băng dán |
scissors | n | /ˈsɪzərz/ | kéo |
sleeping bag | n | /ˈslipɪŋ bæɡ/ | túi ngủ |
suncream | n | /ˈsʌnkriːm/ | kem chống nắng |
useful >< unnecessary | adj | /ˈjusfəl/ >< /ənˈnɛsəˌsɛri/ | hữu dụng >< không cần thiết |
compass | n | /ˈkʌmpəs/ | la bàn |
waterproof coat | n | /ˈwɔtərˌpru:f koʊt/ | áo khoác chống nước |
umbrella | n | //ʌmˈbrelə/ | cái ô |
passport | n | /ˈpæˌspɔrt/ | hộ chiếu |
torch | n | /tɔrʧ/ | đèn pin |
credit card | n | /ˈkredɪt kɑ:rd/ | thẻ tín dụng |
binoculars | n | /bəˈnɑkjələrz/ | ống nhòm |
luggage | n | /ˈlʌɡəʤ/ | hành lý |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 6 – OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
Kì nghỉ Tết là chủ đề cực kỳ thú vị đối với tất cả chúng ta. Thêm vào đó, Tết cũng là một phần văn hoá của người Việt. Việc học các từ vựng về ngày Tết cổ truyền giúp bạn hiểu thêm về văn hoá dân tộc.
Động từ về các hoạt động ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
celebrate | /ˈsɛləˌbreɪt/ | ăn mừng |
clean house | /klin haʊs/ | dọn nhà |
decorate | ˈ/dɛkəˌreɪt/ | trang trí |
family gatherings | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/ | tụ họp gia đình |
get lucky money | /ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/ | nhận tiền lì xì |
shopping | /ˈʃɑ:pɪŋ/ | mua sắm |
make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | ước |
watch fireworks | /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/ | xem pháo hoa |
visit relatives | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ | thăm họ hàng |
have fun | /hæv fʌn/ | (có) niềm vui, thư giãn |
behave well | /bɪˈheɪv wɛl/ | cư xử ngoan ngoãn |
go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/ | đi chùa |
Danh từ về các đồ vật/ món ăn xuất hiện trong ngày Tết
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
special food | /ˈspɛʃəl fu:d/ | món ăn đặc biệt |
peach flower | /piʧ ˈflaʊər/ | cành đào |
banh chung and banh tet | bánh chưng và bánh tét | |
lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | lì xì |
spring roll | /sprɪŋ roʊl/ | nem |
sausage | /ˈsɔsɪʤ/ | lạp xưởng |
kumquat tree | /ˈkʌmkwɑt tri/ | cây quất |
calendar | /ˈkæləndər/ | cuốn lịch |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
Tham khảo: Những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
4. Từ vựng tiếng anh lớp 6 học kì II
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 7 – TELEVISION (Truyền hình)
Unit 7 trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 giúp bạn tiếp cận với nguồn từ vựng liên quan đến truyền hình, các danh từ chỉ người liên quan đến truyền hình, …
Tên các chương trình truyền hình/ phim ảnh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
The Voice Kids | /ðə vɔɪs kɪdz/ | Giọng hát nhí |
The Lion King | /ðə ˈlaɪən kɪŋ/ | Vua Sư Tử |
Tom and Jerry | /tɑ:m ænd ˈʤɛri/ | Mèo Tom và Chuột Jerry |
English in a Minute | /ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪnɪt/ | Tiếng Anh trong 1 phút |
Các thể loại chương trình trên tivi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
program | /ˈproʊˌɡræm/ | chương trình |
talent show | /ˈtælənt ʃoʊ/ | chương trình tìm kiếm tài năng |
animated films | /ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/ | phim hình động |
cartoon | /kɑ:rˈtu:n/ | phim hoạt hình |
educational program | /ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/ | chương trình giáo dục |
comedy | /ˈkɑmədi/ | phim hài, hài kịch |
game show | /ɡeɪm ʃoʊ/ | trò chơi truyền hình |
channel | /ˈʧænəl/ | kênh |
clip | /klɪp/ | đoạn phim |
educate (v) | /ˈɛʤjuˌkeɪt/ | giáo dục |
(TV) guide | (ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ | hướng dẫn sử dụng tivi |
weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/ | dự báo thời tiết |
national television | /ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/ | truyền hình quốc gia |
news | /nu:z/ | tin tức |
remote | /rɪˈmoʊt/ | điều khiển |
animated films | cartoons | |
---|---|---|
Đối tượng | mọi lứa tuổi | chủ yếu là thiếu nhi |
Nội dung phim | có nhân vật, cốt truyện rõ ràng và chứa đựng triết lý sống Ví dụ: Đi tìm Nemo, Vua Sư Tử, Nữ hoàng băng giá,… | mang tính giải trí và không có cốt truyện liền mạch Ví dụ: Tom và Jerry, Chú Báo Hồng, … |
Các nhân vật truyền hình
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
character | n | /ˈker.ək.tɚ/ | nhân vật |
mouse | n | /maʊs/ | con chuột |
funny | adj | /ˈfʌni/ | hài hước |
popular | adj | /ˈpɑpjələr/ | nổi tiếng phổ biến |
cute | adj | /kjut/ | dễ thương |
live | adj | /laɪv/ | trực tiếp (phát sóng) |
boring | adj | /ˈbɔ:rɪŋ/ | nhàm chán |
clever | adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
enjoy | v | /ɛnˈʤɔɪ/ | thích |
colourful | adj | /ˈkʌlɚfəl/ | nhiều màu sắc |
compete in | v | /kəmˈpit ɪn/ | cạnh tranh trong (cuộc thi, cuộc đua,…) |
intelligent | adj | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh, sáng dạ |
dolphin | n | /ˈdɑlfən/ | cá heo |
natural | adj | /ˈnæʧərəl/ | (thuộc) tự nhiên |
viewer | n | /ˈvjuər/ | người xem |
MC (Master of ceremonies) | n | /ˌemˈsiː/ | người dẫn chương trình |
weatherman | n | /ˈwɛðərˌmæn/ | người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
newscaster | n | /ˈnuːzkæstɚ/ | người đọc tin tức mới |
Tham khảo thêm:
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 8 – SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)
Ở Unit 8, các bạn sẽ biết cách gọi tên các môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như những tính từ diễn đạt cảm xúc liên quan.
Tên các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
chess | /ʧɛs/ | cờ vua |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
aerobics | /əˈroʊbɪks/ | thể dục nhịp điệu |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
volleyball | /ˈvɑliˌbɔ:l/ | bóng chuyền |
do karate | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
marathon | /ˈmɛrəˌθɑn/ | chạy ma-ra-thon |
badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | cầu lông |
ball games | /bɔ:l ɡeɪmz/ | trò chơi với trái bóng |
golf | /ɡɔ:lf/ | đánh gôn |
shoot | /ʃu:t/ | bắn |
baseball | /ˈbeɪsˈbɔ:l/ | bóng chày |
skiing | /ˈski:ɪŋ/ | trượt tuyết |
Dụng cụ/ thiết bị tập thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ball | /bɔ:l/ | quả bóng |
boat | /boʊt/ | tàu, thuyền |
racket | /ˈrækɪt/ | cái vợt |
goggles | /ˈɡɑɡəlz/ | kính bơi |
sport shoes | /spɔrt ʃu:z/ | giày thể thao |
equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
gym | /ʤɪm/ | phòng tập |
skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | ván trượt |
skis | /skiː/ | ván trượt tuyết |
shuttlecock | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ | quả cầu lông |
Từ vựng về thi đấu thể thao
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
competition | n | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | – sự cạnh tranh – cuộc thi đấu (để tranh chức vô địch/ giành quyền lực) |
contest | n, v | n: /ˈkɑntɛst/ v: /kənˈtɛst/ | – cuộc thi, hội thi (dành giải thưởng) – tham gia cuộc thi/ tranh luận |
match | n | /mæʧ/ | trận đấu (các trò chơi thể thao) |
tournament | n | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
champion | n | /ˈʧæmpiən/ | nhà vô địch |
congratulation | n | /kənˌɡræʧəˈleɪʃən/ | lời chúc mừng |
congratulations | /kənˌɡræʧəˈleɪʃənz/ | chúc mừng (giao tiếp) | |
winner | n | /ˈwɪnər/ | người thắng cuộc |
take part in | v | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
take place | v | /teɪk pleɪs/ | tổ chức |
goal | n | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
national hero | n | /ˈnæʃənəl ˈhɪroʊ/ | anh hùng quốc gia |
gold medal | n | /ɡoʊld ˈmɛdəl/ | huy chương vàng |
stadium | n | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
sporty | adj | /ˈspɔ:rti:/ | khỏe mạnh, dáng thể thao |
Bạn có nhận thấy điều gì kỳ lạ ở trong bảng không? Có những 4 từ mang nghĩa “cuộc thi/ trận đấu” là “contest, competition, match và tournament”! Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì nhỉ? Cùng tìm câu trả lời trong bảng dưới đây nhé.
Từ vựng | Hoàn cảnh dùng | Ví dụ |
---|---|---|
competition | – cuộc thi đấu chính thức đầy tính cạnh tranh để giành chức vô địch/ giải thưởng – cuộc thi đấu ngầm/ ganh đua ngầm trong cuộc sống để giành quyền lực/ địa vị, diễn ra giữa nhiều người, nhiều thế lực | – singing competition (cuộc thi hát) – champion competition (cuộc thi dành chức quán quân) – There’s a power competition among tycoons in South Korea. Có sự tranh giành quyền lực giữa các tài phiệt ở Hàn Quốc. |
contest | cuộc thi chính thức diễn ra giữa nhiều người để giành giải thưởng ở nhiều lĩnh vực ngoài thể thao | – beauty contest (cuộc thi sắc đẹp) – flower arrangement contest (hội thi cắm hoa) |
match | cuộc thi gồm 2 người/ 2 đội cạnh tranh với nhau | – football match – tennis match Một số bộ môn tương tự nhưng dùng với “game”, không dùng với “match”: – basketball game – volleyball game – ping pong game/match – badminton game |
tournament | giới hạn trong lĩnh vực thể thao, là các cuộc thi gồm nhiều vòng loại để tìm ra người/ đội thắng cuộc | – esport tournament (giải đấu thể thao điện tử) – sports tournament (giải đấu thể thao tổng hợp) |
Một điểm khác của Unit 8 mà bạn cần lưu ý đó là quy tắc ghép các động từ “go/ do/ play” với tên gọi tiếng Anh của các môn thể thao hay hoạt động phù hợp. Mời bạn xem qua 3 quy tắc kết hợp dưới đây:
a/ play + Các trò chơi/ môn thể thao dùng trái bóng/ cầu có thể chơi theo đội và có tính cạnh tranh.
Ví dụ:
- play badminton (chơi cầu lông),
- play video games (chơi điện tử),
- play hocky (chơi khúc côn cầu),…
b/ do + Các trò chơi/ môn thể thao không dùng bóng/ cầu, không chơi theo đội và đề cao tính vui vẻ, thư giãn thay vì cạnh tranh.
Ví dụ:
- do karate (tập võ karate),
- do aerobics (tập thể dục nhịp điệu),
- do yoga (tập yoga),…
c/ go + Các trò chơi/ môn thể thao kết thúc bằng đuôi “-ing”.
Ví dụ:
- go camping (đi cắm trại),
- go fishing (đi câu cá),…
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 9 – CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)
Unit 9 là một loạt các từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như các di sản trên thế giới.
Tên các châu lục
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Europe | /ˈjʊrəp/ | Châu Âu |
Asia | /ˈeɪʒə/ | Châu Á |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | Châu Phi |
Australia | /ɔˈstreɪljə/ | Châu Úc |
South America | /saʊθ əˈmɛrɪkə/ | Châu Nam Mỹ |
North America | /nɔrθ əˈmɛrɪkə/ | Châu Bắc Mỹ |
Đất nước và thủ đô của chúng
Đất nước | Thủ đô |
---|---|
Japan /dʒəˈpæn/ Nhật | Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/ |
India /ˈɪn.di.ə/ Ấn Độ | New Delhi /nuːˈdel.i/ |
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ Úc | Sydney /ˈsɪd.ni/ |
France /fræns/ Pháp | Paris /ˈper.ɪs/ |
Italy /ˈɪt̬.əl.i/ Ý | Rome /roʊm/ |
England /ˈɪŋ.ɡlənd/ Anh | London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn |
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/ Đức | Berlin /bɝːˈlɪn/ |
Thailand /ˈtaɪ.lænd/ Thái Lan | Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc |
Russia /ˈrʌʃ.ə/ Nga | Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va |
Korea /kəˈriː.ə/ Hàn Quốc | Seoul /soʊl/ |
China /ˈtʃaɪ.nə/ Trung Quốc | Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh |
America /əˈmer.ɪ.kə/ Mỹ | Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/ |
Greece /ɡriːs/ Hy Lạp | Athens /ˈæθ.ənz/ |
Belgium /ˈbel.dʒəm/ Bỉ | Brussels /ˈbrʌs.əlz / |
Tên các địa danh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Big Ben | /bɪɡ bɛn/ | Tên tháp đồng hồ ở Anh |
River Thames | /ˈrɪvər tɛmz/ | sông Thames, Anh |
Times Square | /taɪmz skwɛr/ | Quảng trường ở Mỹ |
Eiffel Tower | /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ | tháp Ép-phen, Pari |
Sydney Opera House | /ˈsɪdni ˈɑprə haʊs/ | nhà hát Opera, thành phố Sydney |
Merlion | /ˈmɜːrˌlaɪən/ | Sư tử biển |
Disneyland Park | /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/ | công viên Disneyland |
Golden Gate Bridge | /ˈɡoʊldən ɡeɪt brɪʤ/ | cầu Cổng Vàng, Mỹ |
Royal Palace | /ˈrɔɪəl ˈpæləs/ | Cung điện Hoàng Gia |
landmarks | /ˈlændˌmɑrks/ | địa danh |
Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
exciting | adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thích thú (khi làm gì đó) |
interesting | adj | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | thú vị |
beautiful | adj | /ˈbjutəfəl/ | đẹp |
clean | adj | /kli:n/ | sạch sẽ |
weather | n | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
rain | n, v | /reɪn/ | mưacó mưa |
rainy | adj | /ˈreɪni/ | mưa nhiều |
sunny | adj | /ˈsʌni/ | nắng nhiều |
crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
friendly | adj | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
tasty | adj | /ˈteɪsti/ | ngon (đồ ăn) |
helpful | adj | /ˈhɛlpfəl/ | hữu ích |
delicious | adj | /dɪˈlɪʃəs/ | rất ngon |
stall | n | /stɔ:l/ | quầy hàng |
street food | n | /stri:t fu:d/ | đồ ăn đường phố |
palace | n | /ˈpæləs/ | cung điện |
floating market | n | /ˈfloʊtɪŋ ˈmɑ:rkɪt/ | chợ nổi |
famous for | adj | /ˈfeɪməs fɔr/ | nổi tiếng (vì) |
visitor | n | /ˈvɪzɪtər/ | người tham quan |
perfect | adj | /ˈpɜrˌfɪkt/ | hoàn hảo |
landscapes | n | /ˈlændˌskeɪps/ | phong cảnh |
tower | n | /ˈtaʊər/ | tháp |
river bank | n | /ˈrɪvər bæŋk/ | bờ sông |
postcard | n | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
night market | n | /naɪt ˈmɑːr.kɪt/ | chợ đêm |
helmet | n | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
city map | n | /ˈsɪti mæp/ | bản đồ thành phố |
rent | v | /rɛnt/ | thuê |
shell | n | /ʃɛl/ | vỏ ốc, vỏ hến |
fantastic | adj | /fænˈtæstɪk/ | rất tốt, rất tuyệt vời (= extremely good) |
amazing | adj | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời, kinh ngạc |
local | adj | /ˈloʊkəl/ | (thuộc) địa phương |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 10 – OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
Bài học này cung cấp đến bạn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà cửa như các loại nhà, các thiết bị gia dụng, …
Các loại nhà ở
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
cottage | n | /ˈkɑtəʤ/ | nhà tranh |
hi-tech | adj | /haɪ-tɛk/ | công nghệ cao |
UFO (Unidentified Flying Object) | n | /ju-ɛf-oʊ (ˌʌnaɪˈdɛntəˌfaɪd ˈflaɪɪŋ əbˈʤɛkt)/ | vật thể bay không xác định |
type | n | /taɪp/ | loại |
skyscraper | n | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | nhà chọc trời |
motorhome | n | /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌhoʊm/ | nhà lưu động |
Danh từ về các thiết bị nhà cửa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
appliance | /əˈplaɪəns/ | thiết bị |
smart TVs | /smɑrt ˈti:ˈvi:z/ | tivi thông minh |
electric cooker | /ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/ | bếp điện |
washing machine | /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/ | máy giặt |
fridge | /frɪʤ/ | tủ lạnh |
computer | /kəmˈpjutər/ | máy tính |
dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | máy rửa bát |
wireless TV | /ˈwaɪrlɪs ˈti:ˈvi:/ | truyền hình không dây |
electric fan | /ɪˈlɛktrɪk fæn/ | quạt điện |
smart clock | /smɑrt klɑk/ | đồng hồ thông minh |
robots | /ˈroʊˌbɑts/ | người máy |
helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | trực thăng |
super car | /ˈsupər kɑr/ | siêu xe hơi |
solar energy | /ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/ | năng lượng mặt trời |
Động từ về chức năng của các thiết bị điện trong nhà
Những thiết bị điện trong ngôi nhà tương lai của bạn có thể “làm” gì nhỉ?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
receive and send emails | /rɪˈsiv ænd sɛnd iˈmeɪlz/ | nhận và gửi thư điện tử |
keep food fresh | /kip fu:d frɛʃ/ | giữ đồ ăn tươi ngon |
cook rice | /kʊk raɪs/ | nấu cơm |
wash and dry dishes | /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/ | rửa và sấy bát |
wash and dry clothes | /wɑʃ ænd draɪ kloʊðz/ | rửa và sấy quần áo |
look after | /lʊk ˈæftər/ | chăm nom |
buy food from the supermarket | /baɪ fud frɑ:m ðə ˈsupərˌmɑrkɪt/ | mua đồ ăn trong siêu thị |
feed the dogs and cats | /fid ðə dɑɡz ænd kæts/ | cho chó và mèo ăn |
Địa điểm của căn nhà
Bạn hãy tưởng tượng xem, ngôi nhà tương lai mơ ước của mình sẽ nằm ở đâu? Trên một hòn đảo, ở ngoài không gian hay… ở trên biển?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
location | /loʊˈkeɪʃən/ | địa điểm |
space | /speɪs/ | vũ trụ, không gian |
on the mountain | /ɔn ðə ˈmaʊntən/ | trên núi |
ocean | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
outside | /ˈaʊtˈsaɪd/ | ở bên ngoài |
on an island | /ɔn ən ˈaɪlənd/ | trên đảo |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 11 – OUR GREENER WORLD (Thế giới xanh hơn của chúng ta)
Công thức 3Rs
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
reduce | /rɪˈdu:s/ | giảm |
reuse | /ri:ˈju:z/ | sử dụng lại |
recycle | riˈsaɪkəl / | tái chế |
Hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
plant trees and flowers | v | /plænt triz ænd ˈflaʊərz/ | trồng cây và hoa |
pick up rubbish | v | /pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/ | nhặt rác |
cycle | v | /ˈsaɪkəl/ | đạp xe |
walk | v | /wɑ:k/ | đi bộ |
use reusable bags | v | /ju:z riˈuzəbəl bæɡz/ | dùng túi tái chế |
write article | v | /raɪt ˈɑrtəkəl/ | viết báo |
give old clothes to those in need | v | /ɡɪv oʊld kloʊðz tu ðoʊz ɪn ni:d/ | tặng quần áo cũ cho ai cần |
turn off the fan | v | /tɜrn ɔf ðə fæn/ | tắt quạt |
exchange | v | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | trao đổi |
old items | n | /oʊld ˈaɪtəmz/ | đồ cũ |
recycling bins | n | riˈsaɪkəlɪŋ bɪnz | thùng rác tái chế |
charity | n | /ˈʧɛrɪti/ | tổ chức từ thiện |
encourage | v | /ɪnˈkɜrəʤ/ | khuyến khích |
fair | n | /fɛr/ | hội chợ |
tobe in need | v | /toʊb ɪn ni:d/ | cần (gì đó) |
container | n | /kənˈteɪnər/ | đồ chứa |
go green | v | /ɡoʊ ɡri:n/ | sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
instead of | /ɪnˈstɛd ʌv/ | thay vì | |
tip | n | /tɪp/ | mẹo |
wrap | v | /ræp/ | gói |
natural material | n | /ˈnæʧərəl məˈtɪriəl/ | chất liệu tự nhiên |
Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
plastic bottle | /ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ | chai nhựa |
plastic bag | /ˈplæstɪk bæɡ/ | túi nhựa |
clothes | /kloʊðz/ | quần áo |
glass | /ɡlæs/ | thủy tinh, kính |
paper | /ˈpeɪpər/ | giấy |
air conditioner | /ɛr kənˈdɪʃənər/ | điều hòa |
deforestation | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | nạn phá rừng |
chemical | /ˈkɛmɪkəl/ | chất hóa học |
Từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 12 – ROBOT (Người máy)
Unit 12 sẽ là chủ đề thú vị đối với các bạn “Robot”. Với những từ vựng trong bộ chủ đề này, các bạn có thể diễn đạt tưởng tượng của bản thân bằng tiếng Anh về các người máy trong tương lai
Các loại người máy phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
home robot | /hoʊm ˈroʊˌbɑ:t/ | người máy giúp việc |
teacher robot | /ˈtiʧər ˈroʊˌbɑ:t/ | người máy dạy học |
doctor robot | /ˈdɑktər ˈroʊˌbɑ:t/ | người máy bác sĩ |
Chức năng của người máy
Người máy có thể làm được gì?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
do the housework | /du ðə ˈhaʊˌswɜrk/ | làm việc nhà |
do the dishes | /du ðə ˈdɪʃəz/ | rửa bát |
iron clothes | /ˈaɪərn kloʊðz/ | là quần áo |
put toys away | /pʊt tɔɪz əˈweɪ/ | cất đồ chơi |
make meals | /meɪk milz/ | nấu ăn |
move heavy things | /muv ˈhɛvi θɪŋz/ | di chuyển vật nặng |
repair broken machines | /rɪˈpɛr ˈbroʊkən məˈʃinz/ | sửa máy móc |
help sick people | /hɛlp sɪk ˈpipəl/ | giúp người bệnh |
do things like humans | /du θɪŋz laɪk ˈhjumənz/ | làm việc giống con người |
pick fruit | /pɪk fru:t/ | chọn hoa quả |
water plants | /ˈwɔtər plænts/ | tưới cây |
work as a guard | /wɜrk æz ə ɡɑrd/ | làm bảo vệ |
help children to study | /hɛlp ˈʧɪldrən tu ˈstʌdi/ | giúp trẻ học |
cut the grass | /kʌt ðə ɡræs/ | cắt cỏ |
make coffee | /meɪk ˈkɔ:fi/ | pha cà phê |
Người máy không làm được gì nhỉ?
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
understand what we say | /ˌʌndərˈstænd wɑ:t wi seɪ/ | hiểu điều chúng ta nói |
read our moods | /ri:d ˈaʊər mudz/ | hiểu tâm trạng của chúng ta |
Từ vựng miêu tả người máy
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
fast | adj | /fæst/ | nhanh |
smart | adj | /smɑ:rt/ | thông minh |
useful | adj | /ˈju:sfəl/ | hữu ích |
strong | adj | /strɔŋ/ | khỏe |
weight | n | /weɪt/ | trọng lượng, cân nặng |
space station | n | /speɪs ˈsteɪʃən/ | trạm vũ trụ, trạm không gian |
age | n | /eɪʤ/ | độ tuổi |
choice | n | /ʧɔɪs/ | sự lựa chọn |
Xem thêm sách cho bé ôn tập: Sách tiếng anh lớp 6
5. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 chương trình mới
Bên cạnh chủ điểm từ vựng, bạn cũng nên học thêm ngữ pháp để kỹ năng giao tiếp được hoàn thiện hơn nhé!
5.1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe) |
S + do/does + V + O (Đối với động từ thường) |
- Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
- Cách sử dụng thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ minh hoạ: The sun rises in the East. Tom comes from England.
Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại.
- Ví dụ minh hoạ: Mary often goes to school by bicycle. I get up early every morning.
- Lưu ý : ta thêm “es” sau các động từ tận cùng là : O, S, X, CH, SH.
Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người :
- Ví dụ minh hoạ: He plays badminton very well
Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
- Ví dụ minh hoạ: I am going to the beach next week
5.2. Câu hỏi có từ để hỏi
Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh” bao gồm:
- What: gì, cái gì
- Which: nào, cái nào
- Who: ai
- Whom: ai
- Whose: của ai
- Why: tại sao, vì sao
- Where: đâu, ở đâu
- When: khi nào, bao giờ
Cấu trúc một câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + …
- Ví dụ minh hoạ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
6. bài tập từ vựng tiếng anh lớp 6
Dưới đây là một số bài tập tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 6:
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- My sister loves to play the __________ (piano / paint).
- The cat is sleeping on the __________ (couch / cloud).
- I have two __________ (brother / bread).
- The __________ (sun / swim) is shining brightly in the sky.
- My favorite __________ (color / cold) is blue.
Bài 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- We usually eat __________ (breakfast / elephant) at 7 AM.
- The Earth __________ (rotates / runs) around the Sun.
- Cats are known for their __________ (swimming / agility) and grace.
- My father __________ (drives / dances) to work every day.
- Water boils at a temperature of 100 __________ (degrees / days) Celsius.
Bài 3: Nối từ với hình ảnh tương ứng:
- Cat | Hình ảnh của một con mèo
- Apple | Hình ảnh của một quả táo
- Book | Hình ảnh của một cuốn sách
- Tree | Hình ảnh của một cái cây
- Car | Hình ảnh của một chiếc xe ô tô
Bài 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:
- loves / My / swimming / sister.
- park / We / the / on / play / weekends.
- have / They / a / dog / big.
- school / I / go / every / day.
- playing / enjoys / soccer / He.
Bài 5: Hoàn thành đoạn văn với từ vựng thích hợp:
My name is Lisa, and I am a student in __________ (grade / cookie) six. I have many hobbies, but my favorite one is __________ (dancing / elephant). I take __________ (lessons / pizza) every Saturday at a local dance school. My friends think I’m a good dancer, and I love performing in front of an __________ (audience / airplane). Last year, I even participated in our school’s talent show and danced to a popular __________ (song / sandwich). Dancing makes me feel happy and __________ (energetic / giraffe). I hope to continue improving my skills and maybe even join a dance __________ (team / truck) in the future.
Bài 6: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- The __________ (moon / monkey) can be seen at night.
- She likes to eat __________ (ice cream / igloo) in the summer.
- My brother has a pet __________ (snake / snow).
- The __________ (clock / cow) on the wall shows the time.
- The weather is very __________ (rainy / rabbit) today.
Bài 7: Ghép cặp từ đồng nghĩa:
- Happy | __________
- Fast | __________
- Small | __________
- Begin | __________
- Quiet | __________
Bài 8: Điền từ đối nghĩa vào chỗ trống:
- The cat is on the table. The dog is __________ the table.
- My sister is old. I am __________ than her.
- The book is open. The door is __________.
- She is running. He is __________.
- The car is going up the hill. The bicycle is going __________ the hill.
Hãy dành thời gian làm các bài tập này và kiểm tra kết quả sau đó để củng cố từ vựng và kiến thức tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!
7. Tổng kết
Muốn học tốt tất cả các từ vựng tiếng Anh lớp 6 không hề đơn giản, các bạn cần đưa ra phương pháp và thời gian cụ thể. Bên cạnh đó, hãy học theo từng chủ đề mà thanhtay.edu.vn tổng hợp để tiết kiệm thời gian hơn nhé. Ngoài ra, có thể truy cập vào chuyên mục Vocabulary để học thêm các kiến thức tiếng anh khác.